Liên hệ: 0963 998 456

SUZUKI XL7

Sẵn sàng cho khởi đầu mới

599,900,000 đ

Giá niêm yết

Màu cam

Màu cam
Màu trắng
Màu đen
Màu bạc
Đỏ rượu
Khaki
Thông Số kỹ THuật
The All New XL7
The All New XL7 Sport Limited
Động cơ hộp số
Ngoại thất
Tầm nhìn
Tay lái & bảng điều khiển
Khung gầm
Kích thước - Tải trọng
Tiện nghi lái
Nội thất
Ghế
An toàn, an ninh và thân thiện với môi trường
Kiểu động cơ K15B
Số xy lanh 4
Số van 16
Dung tích động cơ cm3 1.462
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pit tông mm 74,0 x 85,0
Tỷ số nén 10,5
Công suất tối đa Hp/rpm 103/6.000
Mô men xoắn tối đa Nm/rpm 138/4.400
Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Tiêu hao nguyên liệu  
  Kết hợp lít/100 Km 6,62
  Đô thị lít/100 Km 7,94
  Ngoài đô thị lít/100 Km 5,85
Kiểu hộp số 4AT
Tỉ số truyền Số 1 2,875
Số 2 1,568
Số 3 1,000
Số 4 0,697
Số lùi 2,300
Tỷ số truyền cuối 4,375
Lưới tản nhiệt trước Chrome
Ốp viền cốp
Tay nắm cửa Chrome
Mở cốp Bằng tay nắm cửa
Vòm bánh xe mở rộng
Thanh giá nóc
Kính cách nhiệt cản tia hồng ngoại, tử ngoại
Tem xe Euro5 với thông điệp bảo vệ môi trường
Đèn pha Full LED
Cụm đèn hậu LED với đèn chỉ dẫn
Đèn sương mù trước
Đèn chạy ban ngày
Gạt mưa Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính
Sau: 1 tốc độ + rửa kính
Gương chiếu hậu phía ngoài Chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
Vô lăng 3 chấu Bọc da
  Nút điều chỉnh âm thanh
  Chỉnh gật gù
Tay lái trợ lực điện
Màn hình hiển thị thông tin Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái
Báo tắt đèn và chìa khóa
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ Đèn & báo động
Báo cửa đóng hờ
Báo sắp hết nhiên liệu
Bánh lái   Cơ cấu thanh răng, bánh răng
Phanh Trước Đĩa thông gió
Sau Tang trống
Hệ thống treo Trước MacPherson với lò xo cuộn
Sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Kiểu lốp   195/60R16
Chiều dài tổng thể mm 4.450
Chiều rộng tổng thể mm 1.775
Chiều cao tổng thể mm 1.710
Chiều dài cơ sở mm 2.740
Khoảng cách bánh xe Trước mm 1.515
Sau mm 1.530
Bán kính vòng quay tối thiểu m 5,2
Khoảng sáng gầm xe mm 200
Số chỗ ngồi người 7
Dung tích bình xăng lít 45
Dung tích khoang hành lý Tối đa lít 803
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) - tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới lít 550
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) - sử dụng tấm lót khoang hành lý lít 153
Trọng lượng không tải kg 1.175
Trọng lượng toàn tải kg 1.730
Cửa kính chỉnh điện Trước & Sau
Khóa cửa trung tâm Nút điều khiển bên ghế lái
Khóa cửa từ xa Tích hợp đèn báo
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa không khí Phía trước Tự động
Phía sau Chỉnh cơ
Chế độ sưởi
Lọc không khí
Âm thanh Loa trước / sau x 2
Loa Tweeter trước
Màn hình cảm ứng 10" + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto
Camera lùi
Đèn cabin Đèn phía trước / trung tâm(3 vị trí)
Tấm che nắng Phía ghế lái và ghế phụ
Với gương (phía ghế phụ)
Hộc đựng ly Trước x 2
Hộc làm mát
Cổng sạc 12V Hộc đựng đồ trung tâm x 1
Hàng ghế thứ 2 x 1
Hàng ghế thứ 3 x 1
Bệ tỳ tay trung tâm Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt)
  Hàng ghế thứ 2 (trung tâm)
Tay nắm cửa phía trong Mạ crôm
Ghế trước Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái)
Chức năng trượt và ngả (cả hai phía)
Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái)
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ)
Hàng ghế thứ 2 Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Chức năng trượt và ngả
Gập 60:40
Hàng ghế thứ 3 Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Gập 50:50
Chất liệu bọc ghế Nỉ pha da
Da toàn bộ Tuỳ chọn
Túi khí SRS phía trước
Dây đai an toàn Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm
ghế giữa
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX x2
Dây ràng ghế trẻ em x2
Khóa an toàn trẻ em
Thanh gia cố bên hông xe
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Kiểm soát lực kéo (Traction Control)
Cân bằng điện tử (ESP)
Khởi hành ngang dốc (HHC)
Cảm biến lùi 2 điểm
Hệ thống chống trộm
Động cơ hộp số
Ngoại thất
Tầm nhìn
Tay lái & bảng điều khiển
Khung gầm
Tiện nghi lái
Nội thất
Ghế
An toàn
Kích thước
Kiểu động cơ K15B
Số xy lanh 4
Số van 16
Dung tích động cơ cm3 1.462
Đường kính xy lanh x Khoảng chạy piston mm 74,0 x 85,0
Tỷ số nén 10,5
Công suất tối đa Hp/rpm 103/6.000
Mô men xoắn tối đa Nm/rpm 138/4.400
Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Tiêu hao nguyên liệu  
  Kết hợp lít/100 Km 6,62
  Đô thị lít/100 Km 7,94
  Ngoài đô thị lít/100 Km 5,85
Kiểu hộp số 4AT
Tỉ số truyền Số 1 2,875
Số 2 1,568
Số 3 1,000
Số 4 0,697
Số lùi 2,300
Tỷ số truyền cuối 4,375
Lưới tản nhiệt trước Chrome
Ốp viền cốp
Tay nắm cửa Chrome
Mở cốp Bằng tay nắm cửa
Vòm bánh xe mở rộng
Thanh giá nóc
Kính cách nhiệt cản tia hồng ngoại, tử ngoại
Tem xe Euro5 với thông điệp bảo vệ môi trường
Đuôi lướt gió
Đèn pha Full LED
Cụm đèn hậu LED với đèn chỉ dẫn
Đèn sương mù trước
Đèn chạy ban ngày
Gạt mưa Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính
Sau: 1 tốc độ + rửa kính
Gương chiếu hậu phía ngoài Chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
Vô lăng 3 chấu Bọc da
  Nút điều chỉnh âm thanh
  Chỉnh gật gù
Tay lái trợ lực điện
Màn hình hiển thị thông tin Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái
Báo tắt đèn và chìa khóa
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ Đèn & báo động
Báo cửa đóng hờ
Báo sắp hết nhiên liệu
Sạc điện thoại không dây
Cốp điện tích hợp cảm biến đá chân Cóv
Bánh lái   Cơ cấu thanh răng, bánh răng
Phanh Trước Đĩa thông gió
Sau Tang trống
Hệ thống treo Trước MacPherson với lò xo cuộn
Sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Kiểu lốp   195/60R16
Cửa kính chỉnh điện Trước & Sau
Khóa cửa trung tâm Nút điều khiển bên ghế lái
Khóa cửa từ xa Tích hợp đèn báo
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa không khí Phía trước Tự động
Phía sau Chỉnh cơ
Chế độ sưởi
Lọc không khí
Âm thanh Loa trước / sau x 2
Loa Tweeter trước
Màn hình cảm ứng 10″ + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto
Camera lùi
Đèn cabin Đèn phía trước / trung tâm(3 vị trí)
Tấm che nắng Phía ghế lái và ghế phụ
Với gương (phía ghế phụ)
Hộc đựng ly Trước x 2
Hộc làm mát
Cổng sạc 12V Hộc đựng đồ trung tâm x 1
Hàng ghế thứ 2 x 1
Hàng ghế thứ 3 x 1
Bệ tỳ tay trung tâm Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt)
  Hàng ghế thứ 2 (trung tâm)
Tay nắm cửa phía trong Mạ crôm
Màn hình tích hợp camera toàn cảnh 360 độ
Gương chiếu hậu điện tử kết hợp camera hành trình
Ghế trước Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái)
Chức năng trượt và ngả (cả hai phía)
Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái)
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ)
Hàng ghế thứ 2 Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Chức năng trượt và ngả
Gập 60:40
Hàng ghế thứ 3 Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Gập 50:50
Chất liệu bọc ghế Nỉ pha da
Da toàn bộ Tuỳ chọn
Túi khí SRS phía trước
Dây đai an toàn Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm ghế giữa
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX x2
Dây ràng ghế trẻ em x2
Khóa an toàn trẻ em
Thanh gia cố bên hông xe
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Kiểm soát lực kéo (Traction Control)
Cân bằng điện tử (ESP)
Khởi hành ngang dốc (HHC)
Cảm biến lùi 2 điểm
Hệ thống chống trộm
Chiều dài tổng thể mm 4.450
Chiều rộng tổng thể mm 1.775
Chiều cao tổng thể mm 1.710
Chiều dài cơ sở mm 2.740
Khoảng cách bánh xe Trước mm 1.515
Sau mm 1.530
Bán kính vòng quay tối thiểu m 5,2
Khoảng sáng gầm xe mm 200
Số chỗ ngồi người 7
Dung tích bình xăng lít 45
Dung tích khoang hành lý Tối đa lít 803
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới lít 550
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – sử dụng tấm lót khoang hành lý lít 153
Trọng lượng không tải kg 1.175
Trọng lượng toàn tải kg 1.730

NGOẠI THẤT ĐẬM CHẤT SUV

NGOẠI HÌNH MẠNH MẼ
- Từ cản trước gồ ghề đến đèn pha LED và lưới tản nhiệt mạ crôm đều tạo nên điểm nhấn. Không gì ngăn cản bạn làm điều mình muốn!
SỐNG MẠNH MẼ
- Kiểu dáng thể thao cùng những đường gân bảo vệ, Suzuki XL7 mang đến sự tự tin và niềm vui lái xe

Thanh giá nóc và 7 chỗ ngồi linh hoạt đảm bảo cho mọi kế hoạch yêu thích. Mạnh mẽ và táo bạo không chỉ là một phong cách. Đó là cuộc sống của bạn!

NỘI THẤT THOẢI MÁI

CẢM NHẬN SỰ PHẤN KHÍCH
- Thiết kế nội thất phong cách thể thao cùng với các vật liệu họa tiết sợi carbon.  Mỗi chi tiết của Suzuki XL7 đều mang đến sự hứng khởi tự tin khi lái xe.
TAY LÁI HÌNH CHỮ D CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ NGHIÊNG
- Tay lái hình chữ D tăng chỗ để chân và giúp việc ra vào ghế lái dễ dàng hơn. Tay lái dày hơn một chút để cầm và lái dễ hơn. Tay lái có thể điều chỉnh gật gù trong phạm vi 40mm để phù hợp với thể hình của người lái.
CỤM ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
- Màn hình 4.2 inch full-colour TFT LCD (Màn hình tinh thể lỏng) cung cấp thông tin hữu ích như trạng thái cửa, lực lái G, ..

HỆ THỐNG ÂM THANH
- Hệ thống âm thanh được trang bị màn hình cảm ứng 10 inch hoạt động tương thích với Apple CarPlay và Android Auto. Kết nối USB, AUX, hoặc Bluetooth. Tích hợp camera lùi được đặt ở vị trí cao giúp mở rộng tầm quan sát. Gọi điện và truyền âm thanh rảnh tay thông qua Bluetooth.
( Cổng sạc và hộc đựng chai nước hàng ghế thứ 3, Cổng sạc và giá đỡ điện thoại ở hàng ghế thứ 2 )

Thoải mái sắp xếp mọi thứ ở phía sau và bắt đầu hành trình. Chỉ cần gập các chỗ ngồi khi cần thêm không gian chứa hành lý. Suzuki XL7 đồng hành cùng cuộc sống năng động của bạn!

Ảnh 360 Độ

các mẫu xe liên quan